nicotinamide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nicotinamide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nicotinamide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nicotinamide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nicotinamide

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nicotinamit

    y học:

    một loại sinh tố B