nadir bulk data transfer protocol (nbdtp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nadir bulk data transfer protocol (nbdtp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nadir bulk data transfer protocol (nbdtp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nadir bulk data transfer protocol (nbdtp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nadir bulk data transfer protocol (nbdtp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Giao thức chuyển dữ liệu khối lớn Nadir