nadiral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nadiral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nadiral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nadiral.

Từ điển Anh Việt

  • nadiral

    /'neidiərəl/

    * tính từ

    (thiên văn học) (thuộc) thiên đế

    (thuộc) điểm thấp nhất