nadir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nadir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nadir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nadir.

Từ điển Anh Việt

  • nadir

    /'neidiə/

    * danh từ

    (thiên văn học) đế

    điểm thấp nhất, "ddất đen"

    his fortume was at its nadir: vận nó gặp lúc bĩ nhất, vận nó xuống đến tận đất đen

  • nadir

    (thiên văn) thiên đề, đáy trời

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nadir

    * kỹ thuật

    đế

    điểm đáy

    toán & tin:

    đáy trời

    thiên đế

    điện tử & viễn thông:

    thiên thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nadir

    an extreme state of adversity; the lowest point of anything

    Synonyms: low-water mark

    the point below the observer that is directly opposite the zenith on the imaginary sphere against which celestial bodies appear to be projected

    Antonyms: zenith