nga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nga.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nga
Similar:
national geospatial-intelligence agency: a combat support agency that provides geographic intelligence in support of national security
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).