nganasan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nganasan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nganasan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nganasan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nganasan

    a member of the Samoyedic people living on the Taimyr Peninsula in Siberia

    the Uralic language spoken by the Nganasan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).