national geospatial-intelligence agency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

national geospatial-intelligence agency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm national geospatial-intelligence agency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của national geospatial-intelligence agency.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • national geospatial-intelligence agency

    a combat support agency that provides geographic intelligence in support of national security

    Synonyms: NGA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).