national geospatial-intelligence agency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
national geospatial-intelligence agency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm national geospatial-intelligence agency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của national geospatial-intelligence agency.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
national geospatial-intelligence agency
a combat support agency that provides geographic intelligence in support of national security
Synonyms: NGA
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- national
- nationally
- nationalise
- nationalism
- nationalist
- nationality
- nationalize
- national bank
- national code
- national debt
- national flag
- national giro
- national grid
- national land
- national navy
- national park
- national plan
- national road
- nationalistic
- national areas
- national brand
- national guard
- national label
- national trust
- national anthem
- national aspect
- national census
- national income
- national leader
- national patent
- national wealth
- nationalisation
- nationalization
- national capital
- national economy
- national highway
- national holiday
- national library
- national network
- national product
- national service
- national theatre
- national traffic
- national accounts
- national dividend
- national girobank
- national keyboard
- national language
- national monument
- national planning