national monument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

national monument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm national monument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của national monument.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • national monument

    memorial consisting of a structure or natural landmark of historic interest; set aside by national government for preservation and public enjoyment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).