national capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

national capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm national capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của national capital.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • national capital

    * kinh tế

    vốn quốc gia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • national capital

    the capital city of a nation