national theatre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

national theatre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm national theatre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của national theatre.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • national theatre

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhà hát quốc gia