nationalist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nationalist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nationalist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nationalist.

Từ điển Anh Việt

  • nationalist

    /'næʃnəlist/

    * danh từ

    người theo chủ nghĩa dân tộc

    * tính từ

    dân tộc chủ nghĩa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nationalist

    an advocate of national independence of or a strong national government

    devotion to the interests or culture of a particular nation including promoting the interests of one country over those of others

    nationalist aspirations

    minor nationalistic differences

    Synonyms: nationalistic

    Similar:

    patriot: one who loves and defends his or her country