nationalist china nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nationalist china nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nationalist china giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nationalist china.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nationalist china

    Similar:

    taiwan: a government on the island of Taiwan established in 1949 by Chiang Kai-shek after the conquest of mainland China by the Communists led by Mao Zedong

    Synonyms: China, Republic of China

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).