taiwan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taiwan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taiwan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taiwan.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
taiwan
* kinh tế
đài Loan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taiwan
a government on the island of Taiwan established in 1949 by Chiang Kai-shek after the conquest of mainland China by the Communists led by Mao Zedong
Synonyms: China, Nationalist China, Republic of China
an island in southeastern Asia 100 miles off the coast of mainland China in the South China Sea
Synonyms: Formosa