taiwanese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taiwanese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taiwanese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taiwanese.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • taiwanese

    * kinh tế

    đài Loan

    người Đài Loan

    thuộc về tỉnh Đài Loan

    tỉnh Đài Loan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taiwanese

    a native or inhabitant of Taiwan

    of or relating to or characteristic of the island republic on Taiwan or its residents or their language

    the Taiwanese capital is Taipeh

    Synonyms: Chinese, Formosan

    Similar:

    min: any of the forms of Chinese spoken in Fukien province

    Synonyms: Min dialect, Fukien, Fukkianese, Hokkianese, Amoy