chinese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chinese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chinese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chinese.
Từ điển Anh Việt
chinese
/'tʃai'ni:z/
* tính từ
(thuộc) Trung quốc
* danh từ
người Trung quốc
(the chinese) nhân dân Trung quốc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chinese
* kinh tế
người Trung Quốc
tiếng Trung Quốc
Trung Quốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chinese
any of the Sino-Tibetan languages spoken in China; regarded as dialects of a single language (even though they are mutually unintelligible) because they share an ideographic writing system
a native or inhabitant of Communist China or of Nationalist China
of or pertaining to China or its peoples or cultures
Chinese food
Similar:
taiwanese: of or relating to or characteristic of the island republic on Taiwan or its residents or their language
the Taiwanese capital is Taipeh
Synonyms: Formosan
Từ liên quan
- chinese
- chinese elm
- chinese wax
- chinese yam
- chinese-red
- chinese date
- chinese shan
- chinese wall
- chinese anise
- chinese chive
- chinese deity
- chinese goose
- chinese holly
- chinese white
- chinese abacus
- chinese celery
- chinese jujube
- chinese privet
- chinese puzzle
- chinese radish
- chinese auction
- chinese cabbage
- chinese lantern
- chinese mustard
- chinese parasol
- chinese parsley
- chinese rhubarb
- chinese angelica
- chinese checkers
- chinese chequers
- chinese chestnut
- chinese cinnamon
- chinese cork oak
- chinese hibiscus
- chinese magnolia
- chinese merchant
- chinese mushroom
- chinese pea tree
- chinese primrose
- chinese wistaria
- chinese wood oil
- chinese alligator
- chinese evergreen
- chinese fried rice
- chinese gooseberry
- chinese paddlefish
- chinese revolution
- chinese silk plant
- chinese brown sauce
- chinese scholartree