chinese date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chinese date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chinese date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chinese date.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chinese date
* kinh tế
quả táo tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chinese date
Similar:
jujube: dark red plumlike fruit of Old World buckthorn trees
Synonyms: Chinese jujube
Từ liên quan
- chinese
- chinese elm
- chinese wax
- chinese yam
- chinese-red
- chinese date
- chinese shan
- chinese wall
- chinese anise
- chinese chive
- chinese deity
- chinese goose
- chinese holly
- chinese white
- chinese abacus
- chinese celery
- chinese jujube
- chinese privet
- chinese puzzle
- chinese radish
- chinese auction
- chinese cabbage
- chinese lantern
- chinese mustard
- chinese parasol
- chinese parsley
- chinese rhubarb
- chinese angelica
- chinese checkers
- chinese chequers
- chinese chestnut
- chinese cinnamon
- chinese cork oak
- chinese hibiscus
- chinese magnolia
- chinese merchant
- chinese mushroom
- chinese pea tree
- chinese primrose
- chinese wistaria
- chinese wood oil
- chinese alligator
- chinese evergreen
- chinese fried rice
- chinese gooseberry
- chinese paddlefish
- chinese revolution
- chinese silk plant
- chinese brown sauce
- chinese scholartree