chinese date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chinese date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chinese date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chinese date.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chinese date

    * kinh tế

    quả táo tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chinese date

    Similar:

    jujube: dark red plumlike fruit of Old World buckthorn trees

    Synonyms: Chinese jujube