jujube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jujube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jujube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jujube.
Từ điển Anh Việt
jujube
/'dʤu:dʤu:b/
* danh từ
quả táo ta
cây táo ta
viên gelatin có mùi táo, viên thuốc có mùi táo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jujube
spiny tree having dark red edible fruits
Synonyms: jujube bush, Christ's-thorn, Jerusalem thorn, Ziziphus jujuba
dark red plumlike fruit of Old World buckthorn trees
Synonyms: Chinese date, Chinese jujube
chewy fruit-flavored jellied candy (sometimes medicated to soothe a sore throat)