chinese white nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chinese white nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chinese white giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chinese white.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chinese white

    Similar:

    zinc white: a white pigment used in house paints; consists of zinc oxide

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).