zinc white nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zinc white nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zinc white giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zinc white.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
zinc white
* kỹ thuật
kẽm oxit
ôxit kẽm
xây dựng:
bột kẽm trắng
bột trắng kẽm
điện lạnh:
trắng kẽm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zinc white
a white pigment used in house paints; consists of zinc oxide
Synonyms: Chinese white
Từ liên quan
- zinc
- zinco
- zincy
- zincky
- zincify
- zincing
- zinc bath
- zinc dust
- zinc fume
- zinc roof
- zincative
- zinc alloy
- zinc cover
- zinc oxide
- zinc paint
- zinc plate
- zinc sheet
- zinc vapor
- zinc white
- zinc works
- zinc-block
- zincograph
- zinc blende
- zinc chrome
- zinc spinel
- zinc sponge
- zinc vapour
- zinc-coated
- zinc-plated
- zinciferous
- zincography
- zinc battery
- zinc bearing
- zinc coating
- zinc etching
- zinc furnace
- zinc plating
- zinc sulfate
- zinc sulfide
- zinc vitriol
- zinc-plating
- zincographer
- zincographic
- zinc chloride
- zinc covering
- zinc ointment
- zinc peroxide
- zinc spraying
- zinc stearate
- zinc sulphate