zincography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zincography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zincography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zincography.
Từ điển Anh Việt
zincography
/ziɳ'kɔgrəfi/
* danh từ
thuật in bản kẽm; quá trình in bản kẽm
thuật khắc bản kẽm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
zincography
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
phương pháp in bằng bản kẽm