zinc vitriol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zinc vitriol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zinc vitriol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zinc vitriol.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zinc vitriol
Similar:
zinc sulfate: a colorless water-soluble powder; used as a mordant or to preserve wood or for the electrodeposition of zinc
Synonyms: zinc sulphate, white vitriol
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- zinc
- zinco
- zincy
- zincky
- zincify
- zincing
- zinc bath
- zinc dust
- zinc fume
- zinc roof
- zincative
- zinc alloy
- zinc cover
- zinc oxide
- zinc paint
- zinc plate
- zinc sheet
- zinc vapor
- zinc white
- zinc works
- zinc-block
- zincograph
- zinc blende
- zinc chrome
- zinc spinel
- zinc sponge
- zinc vapour
- zinc-coated
- zinc-plated
- zinciferous
- zincography
- zinc battery
- zinc bearing
- zinc coating
- zinc etching
- zinc furnace
- zinc plating
- zinc sulfate
- zinc sulfide
- zinc vitriol
- zinc-plating
- zincographer
- zincographic
- zinc chloride
- zinc covering
- zinc ointment
- zinc peroxide
- zinc spraying
- zinc stearate
- zinc sulphate