white vitriol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white vitriol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white vitriol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white vitriol.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
white vitriol
* kỹ thuật
y học:
kẽm sunfat
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white vitriol
Similar:
zinc sulfate: a colorless water-soluble powder; used as a mordant or to preserve wood or for the electrodeposition of zinc
Synonyms: zinc sulphate, zinc vitriol
Từ liên quan
- white
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall
- whitehead
- whitelash
- whiteness
- whitening
- whiteruss
- whitetail
- whitewash
- whitewood
- white bead
- white bean
- white bear
- white beer
- white book