chinese alligator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chinese alligator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chinese alligator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chinese alligator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chinese alligator

    small alligator of the Yangtze valley of China having unwebbed digits

    Synonyms: Alligator sinensis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).