fukkianese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fukkianese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fukkianese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fukkianese.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fukkianese
Similar:
min: any of the forms of Chinese spoken in Fukien province
Synonyms: Min dialect, Fukien, Hokkianese, Amoy, Taiwanese
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).