min nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
min nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm min giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của min.
Từ điển Anh Việt
min
(viết tắt) tối thiểu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
min
any of the forms of Chinese spoken in Fukien province
Synonyms: Min dialect, Fukien, Fukkianese, Hokkianese, Amoy, Taiwanese
an Egyptian god of procreation
Similar:
minute: a unit of time equal to 60 seconds or 1/60th of an hour
he ran a 4 minute mile