minty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minty.

Từ điển Anh Việt

  • minty

    /'minti/

    * tính từ

    có bạc hà, có mùi bạc hà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minty

    relating to or suggestive of mint