minim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minim.

Từ điển Anh Việt

  • minim

    * danh từ

    đơn vị đong chất lỏng bằng 1 / 6 dram (1 dram = 1 772 g)

    (âm nhạc) nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • minim

    * kỹ thuật

    y học:

    đơn vị thể tích dùng trong dược khoa (bằng một phấn mười sáu một drach lỏng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minim

    a British imperial capacity measure (liquid or dry) equal to 1/60th fluid dram or 0.059194 cubic centimeters

    a United States liquid unit equal to 1/60 fluidram

    Similar:

    half note: a musical note having the time value of half a whole note