minim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minim.
Từ điển Anh Việt
minim
* danh từ
đơn vị đong chất lỏng bằng 1 / 6 dram (1 dram = 1 772 g)
(âm nhạc) nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
minim
* kỹ thuật
y học:
đơn vị thể tích dùng trong dược khoa (bằng một phấn mười sáu một drach lỏng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minim
a British imperial capacity measure (liquid or dry) equal to 1/60th fluid dram or 0.059194 cubic centimeters
a United States liquid unit equal to 1/60 fluidram
Similar:
half note: a musical note having the time value of half a whole note
Từ liên quan
- minim
- minima
- minimal
- minimax
- minimum
- minimus
- minimise
- minimize
- minimally
- minimized
- minimalism
- minimalist
- minimarket
- minimal art
- minimal set
- minimal line
- minimal path
- minimax loss
- minimisation
- minimization
- minimum cost
- minimum flow
- minimum load
- minimum size
- minimum term
- minimum wage
- minimal plane
- minimal value
- minimize icon
- minimum chips
- minimum depth
- minimum glare
- minimum price
- minimum quota
- minimum sales
- minimum speed
- minimum stock
- minimum value
- minimum yield
- minimum-delay
- minimal amount
- minimal weight
- minimax regret
- minimum amount
- minimum charge
- minimum profit
- minimum reflux
- minimum runoff
- minimum signal
- minimum stress