half note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

half note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half note.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • half note

    a musical note having the time value of half a whole note

    Synonyms: minim

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).