half-day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

half-day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half-day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half-day.

Từ điển Anh Việt

  • half-day

    * danh từ

    nửa ngày

    To work half-days

    Làm việc nửa ngày

    Half-day's work: Nửa ngày làm việc