half life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
half life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half life.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
half life
* kỹ thuật
điện lạnh:
chu kì bán hủy
chu kì bán rã
y học:
nửa thời gian sống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
half life
the time required for something to fall to half its initial value (in particular, the time for half the atoms in a radioactive substance to disintegrate)
Synonyms: half-life
Từ liên quan
- half
- halfway
- half bat
- half cut
- half day
- half dog
- half log
- half pay
- half tap
- half-bay
- half-day
- half-hip
- half-nut
- half-pay
- half-way
- half-wit
- halfback
- halfbeak
- halftime
- halftone
- half beam
- half boot
- half door
- half duty
- half hose
- half life
- half mask
- half mile
- half moon
- half note
- half pace
- half page
- half rest
- half sole
- half step
- half tide
- half word
- half year
- half-arch
- half-axle
- half-back
- half-boot
- half-bred
- half-butt
- half-cock
- half-done
- half-hour
- half-life
- half-line
- half-mask