half-bred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

half-bred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half-bred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half-bred.

Từ điển Anh Việt

  • half-bred

    /'hɑ:fbred/

    * tính từ

    lai

    half-bred horse: ngựa lai

Từ điển Anh Anh - Wordnet