half-blooded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
half-blooded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half-blooded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half-blooded.
Từ điển Anh Việt
half-blooded
/'hɑ:fblʌdid/
* tính từ
cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha
lai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
half-blooded
(of animals) having only one purebred parent
Synonyms: half-bred, half-breed