half-back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

half-back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half-back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half-back.

Từ điển Anh Việt

  • half-back

    /'hɑ:f'beikt/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) trung vệ (bóng đá)