half-done nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

half-done nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half-done giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half-done.

Từ điển Anh Việt

  • half-done

    /'hɑ:f'dʌn/

    * tính từ

    làm được một nửa, làm dở

    nửa sống, nửa chín, tái (bít tết)