halfway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
halfway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halfway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halfway.
Từ điển Anh Việt
halfway
* tính từ
nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng
to reach the halfway point: đạt đến điểm nửa chừng
(nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp
halfway measures: những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp
* phó từ
nửa đường, nửa chừng
to meet someone halfway: gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
halfway
* kỹ thuật
hành lang