midway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
midway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midway.
Từ điển Anh Việt
midway
/'mid'wei/
* danh từ
nửa đường, giữa đường
* tính từ & phó từ
ở nửa đường, nửa chừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
midway
the place at a fair or carnival where sideshows and similar amusements are located
naval battle of World War II (June 1942); American planes based on land and on carriers decisively defeated a Japanese fleet on its way to invade the Midway Islands
Synonyms: Battle of Midway
Similar:
center: equally distant from the extremes
halfway: at half the distance; at the middle
he was halfway down the ladder when he fell