battle of midway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
battle of midway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm battle of midway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của battle of midway.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
battle of midway
Similar:
midway: naval battle of World War II (June 1942); American planes based on land and on carriers decisively defeated a Japanese fleet on its way to invade the Midway Islands
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- battle
- battler
- battle-ax
- battleful
- battle cry
- battle-axe
- battle-cry
- battledore
- battlement
- battleship
- battle flag
- battle line
- battle plan
- battlecraft
- battledress
- battlefield
- battlefront
- battlements
- battlesight
- battlewagon
- battle dress
- battle fleet
- battle group
- battle royal
- battle sight
- battle-array
- battleground
- battlemented
- battle damage
- battle cruiser
- battle fatigue
- battle of ivry
- battle of jena
- battle of wake
- battle of wits
- battle of zama
- battle-cruiser
- battle-scarred
- battle of boyne
- battle of crecy
- battle of ipsus
- battle of issus
- battle of pydna
- battle of valmy
- battle of ypres
- battleship tank
- battle of cunaxa
- battle of lutzen
- battle of maldon
- battle of midway