battleground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
battleground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm battleground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của battleground.
Từ điển Anh Việt
battleground
/'bætlgraund/
* danh từ
(như) battlefield
đầu đề tranh luận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
battleground
Similar:
battlefield: a region where a battle is being (or has been) fought
they made a tour of Civil War battlefields
Synonyms: field of battle, field of honor, field