battlesight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

battlesight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm battlesight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của battlesight.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • battlesight

    Similar:

    battle sight: an arrangement of sights that makes possible the rapid aiming of a firearm at short ranges

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).