battle cry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
battle cry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm battle cry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của battle cry.
Từ điển Anh Việt
battle cry
giống như war cry
Từ điển Anh Anh - Wordnet
battle cry
Similar:
war cry: a yell intended to rally a group of soldiers in battle
Synonyms: war whoop, rallying cry
war cry: a slogan used to rally support for a cause
a cry to arms
our watchword will be `democracy'
Synonyms: rallying cry, cry, watchword
Từ liên quan
- battle
- battler
- battle-ax
- battleful
- battle cry
- battle-axe
- battle-cry
- battledore
- battlement
- battleship
- battle flag
- battle line
- battle plan
- battlecraft
- battledress
- battlefield
- battlefront
- battlements
- battlesight
- battlewagon
- battle dress
- battle fleet
- battle group
- battle royal
- battle sight
- battle-array
- battleground
- battlemented
- battle damage
- battle cruiser
- battle fatigue
- battle of ivry
- battle of jena
- battle of wake
- battle of wits
- battle of zama
- battle-cruiser
- battle-scarred
- battle of boyne
- battle of crecy
- battle of ipsus
- battle of issus
- battle of pydna
- battle of valmy
- battle of ypres
- battleship tank
- battle of cunaxa
- battle of lutzen
- battle of maldon
- battle of midway