watchword nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watchword nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watchword giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watchword.

Từ điển Anh Việt

  • watchword

    /'wɔtʃwə:d/

    * danh từ

    (quân sự) khẩu lệnh

    khẩu hiệu (của đảng phái chính trị...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • watchword

    * kinh tế

    khẩu hiệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet