watchword nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
watchword nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watchword giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watchword.
Từ điển Anh Việt
watchword
/'wɔtʃwə:d/
* danh từ
(quân sự) khẩu lệnh
khẩu hiệu (của đảng phái chính trị...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
watchword
* kinh tế
khẩu hiệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
watchword
Similar:
war cry: a slogan used to rally support for a cause
a cry to arms
our watchword will be `democracy'
Synonyms: rallying cry, battle cry, cry
password: a secret word or phrase known only to a restricted group
he forgot the password
Synonyms: word, parole, countersign