parole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parole.
Từ điển Anh Việt
parole
/pə'roul/
* danh từ
lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha)
to be on parole: được tha vì đã hứa
to break one's parole: nuốt lời hứa danh dự
(quân sự) khẩu lệnh
* danh từ
tha theo lời hứa danh dự
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tha có điều kiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parole
a promise
he gave his word
Synonyms: word, word of honor
(law) a conditional release from imprisonment that entitles the person to serve the remainder of the sentence outside the prison as long as the terms of release are complied with
release a criminal from detention and place him on parole
The prisoner was paroled after serving 10 years in prison
Similar:
password: a secret word or phrase known only to a restricted group
he forgot the password
Synonyms: watchword, word, countersign