word of honor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

word of honor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm word of honor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của word of honor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • word of honor

    Similar:

    parole: a promise

    he gave his word

    Synonyms: word

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).