parolee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parolee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parolee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parolee.

Từ điển Anh Việt

  • parolee

    /,pærə'li:/

    * danh từ

    người được tha theo lời hứa danh dự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parolee

    Similar:

    probationer: someone released on probation or on parole