probationer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

probationer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm probationer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của probationer.

Từ điển Anh Việt

  • probationer

    /probationer/

    * danh từ

    người đang tập sự (y tá, y sĩ...)

    (pháp lý) phạm nhân được tạm tha có theo dõi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • probationer

    a nurse in training who is undergoing a trial period

    Synonyms: student nurse

    someone released on probation or on parole

    Synonyms: parolee