countersign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
countersign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countersign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countersign.
Từ điển Anh Việt
countersign
/'kauntəsain/
* danh từ
khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác)
chữ tiếp ký
* ngoại động từ
tiếp ký
phê chuẩn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
countersign
* kinh tế
ký áp
ký chung
phó thự
tiếp ký
* kỹ thuật
xây dựng:
mật hiệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
countersign
add one's signature to after another's to attest authenticity
You must countersign on this line of the contract
Similar:
password: a secret word or phrase known only to a restricted group
he forgot the password
Synonyms: watchword, word, parole
countersignature: a second confirming signature endorsing a document already signed