battle cruiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
battle cruiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm battle cruiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của battle cruiser.
Từ điển Anh Việt
battle cruiser
* danh từ
tàu chiến tuần dương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
battle cruiser
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
tàu tuần dương (hải quân)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
battle cruiser
a cruiser of maximum speed and firepower
Từ liên quan
- battle
- battler
- battle-ax
- battleful
- battle cry
- battle-axe
- battle-cry
- battledore
- battlement
- battleship
- battle flag
- battle line
- battle plan
- battlecraft
- battledress
- battlefield
- battlefront
- battlements
- battlesight
- battlewagon
- battle dress
- battle fleet
- battle group
- battle royal
- battle sight
- battle-array
- battleground
- battlemented
- battle damage
- battle cruiser
- battle fatigue
- battle of ivry
- battle of jena
- battle of wake
- battle of wits
- battle of zama
- battle-cruiser
- battle-scarred
- battle of boyne
- battle of crecy
- battle of ipsus
- battle of issus
- battle of pydna
- battle of valmy
- battle of ypres
- battleship tank
- battle of cunaxa
- battle of lutzen
- battle of maldon
- battle of midway