battle-ax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
battle-ax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm battle-ax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của battle-ax.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
battle-ax
a broadax used as a weapon
Synonyms: battle-axe
a sharp-tongued domineering wife
Synonyms: battle-axe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).