battlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

battlement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm battlement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của battlement.

Từ điển Anh Việt

  • battlement

    /'bætlmənt/

    * danh từ

    ((thường) số nhiều) tường có lỗ châu mai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • battlement

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tường chắn mái răng cưa

    tường răng cưa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • battlement

    a rampart built around the top of a castle with regular gaps for firing arrows or guns

    Synonyms: crenelation, crenellation