battle fleet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
battle fleet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm battle fleet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của battle fleet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
battle fleet
a fleet of warships prepared for battle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- battle
- battler
- battle-ax
- battleful
- battle cry
- battle-axe
- battle-cry
- battledore
- battlement
- battleship
- battle flag
- battle line
- battle plan
- battlecraft
- battledress
- battlefield
- battlefront
- battlements
- battlesight
- battlewagon
- battle dress
- battle fleet
- battle group
- battle royal
- battle sight
- battle-array
- battleground
- battlemented
- battle damage
- battle cruiser
- battle fatigue
- battle of ivry
- battle of jena
- battle of wake
- battle of wits
- battle of zama
- battle-cruiser
- battle-scarred
- battle of boyne
- battle of crecy
- battle of ipsus
- battle of issus
- battle of pydna
- battle of valmy
- battle of ypres
- battleship tank
- battle of cunaxa
- battle of lutzen
- battle of maldon
- battle of midway